Có 3 kết quả:
出列 chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ • 出猎 chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ • 出獵 chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to step out of the ranks
(2) Soldier X, step forward!
(2) Soldier X, step forward!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go out hunting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go out hunting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0