Có 3 kết quả:

出列 chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ出猎 chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ出獵 chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ

1/3

chū liè ㄔㄨ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to step out of the ranks
(2) Soldier X, step forward!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go out hunting

Bình luận 0